Trang chủ
Tính COP cho bơm nhiệt MIMICO
| MODEL | MMC200-AHP | Voltage: Điện áp: |
3PH/380V/50Hz | |||||
| Function/ Chức năng: | Heating function/ Chức năng nhiệt | Refrigerant / Môi chất: | R410a | |||||
| Rated heating capacity: Công suất sinh nhiệt: |
KW | COP is calculated based on heat coefficient @ ambient temperature 20oC COP được tính theo hệ số ở nhiệt độ môi trường 20 độ C làm chuẩn. |
||||||
| Input power: Công suất điện đầu vào: |
KW | |||||||
| COP | ||||||||
| SPECIFICATIONS THÔNG SỐ |
VALUE GIÁ TRỊ |
|||||||
| Ambient temperature (oC) Nhiệt độ môi trường làm việc |
||||||||
| Inlet temperature (oC) Nhiệt độ nước đầu vào |
||||||||
| Rated outlet temperature (oC) Nhiệt độ nước nóng đầu ra danh định |
||||||||
| Rated heating capacity (KW) Công suất nhiệt danh định |
||||||||
| Heating capacity adjustment factor Hệ số điều chỉnh công suất sưởi |
||||||||
| Heating capacity after adjustment (KW) Công suất sưởi sau khi điều chỉnh |
||||||||
| Input power (KW) Công suất điện đầu vào |
||||||||
| Input power adjustment factor Hệ số điều chỉnh công suất đầu vào |
||||||||
| Input power after adjustment (KW) Công suất đầu vào sau khi điều chỉnh |
||||||||
| COP | ||||||||
